Lớp 9 (Phổ Thông) nguyên bộ
Mô tả
STT
|
Danh mục
|
Đơn giá
|
Ghi chú
|
Lớp 9 (Phổ Thông) nguyên bộ | 255,800 | ||
1
|
Toán 9/1 | 6,500 | |
2
|
Toán 9/2 | 6,900 | |
3
|
Vật lý 9 | 9,900 | |
4
|
Hóa học 9 | 12,600 | |
5
|
Sinh học 9 | 14,200 | |
6
|
Ngữ văn 9/1 | 11,100 | |
7
|
Ngữ văn 9/2 | 10,000 | |
8
|
Lịch sử 9 | 11,000 | |
9
|
Địa lý 9 | 11,500 | |
10
|
Công dân 9 | 3,700 | |
11
|
Âm nhạc & Mĩ thuật 9 | 8,800 | |
12
|
Tiếng Anh 9 | 8,300 | |
13
|
Công nghệ 9 - TC ăn quả | 5,400 | |
14
|
Công nghệ 9 - LĐ mạng điện | 4,400 | |
15
|
Công nghệ 9 - Nấu ăn | 6,000 | |
16
|
Công nghệ 9 - Cắt may | 4,800 | |
17
|
BT Toán 9/1 | 13,900 | |
18
|
BT Toán 9/2 | 13,300 | |
19
|
BT Vật Lý 9 | 8,200 | |
20
|
BT Hóa học 9 | 11,000 | |
21
|
BT Ngữ văn 9/1 | 9,600 | |
22
|
BT Ngữ văn 9/2 | 8,700 | |
23
|
BT Tiếng Anh 9 | 9,600 | |
24
|
BT Sinh học 9 | 9,600 | |
25
|
BT Lịch sử 9 | 10,200 | |
26
|
BT Địa lý 9 | 8,600 | |
27
|
BT Âm nhạc 9 | 4,500 | |
28
|
BT Mĩ thuật 9 | 4,500 | |
29
|
BT Công dân 9 | 9,000 |
* Danh mục sách tự chọn Lớp 9 - Phổ thông kèm theo ( chưa có trong nguyên bộ ):
STT
|
Danh mục
|
Đơn giá
|
Ghi chú
|
1
|
Tin học THCS Q4 | 00,000 | |
2
|
BT Tin học THCS Q4 | 00,000 | |
3
|
Tiếng Anh 9/1 (Kèm đĩa) | 44,000 |
Chương trình mới
|
4
|
Tiếng Anh 9/2 (Kèm đĩa) | 49,000 |
Chương trình mới
|
5
|
Tiếng Anh 9/1 - Sách bài tập | 34,000 |
Chương trình mới
|
6
|
Tiếng Anh 9/2 - Sách bài tập | 34,000 |
Chương trình mới
|
Nhận xét
Chưa có đánh giá cho sản phẩm này.